Characters remaining: 500/500
Translation

huyện úy

Academic
Friendly

Từ "huyện úy" trong tiếng Việt có nghĩamột chức vụ trong ngành quân đội, thường được dùng để chỉ một vị quan (cán bộ quân sự) nhiệm vụ quản lý bảo vệ an ninh tại một huyện. Huyệnđây một đơn vị hành chính nhỏ hơn tỉnh, "úy" có nghĩangười đứng đầu, quyền lực hoặc trách nhiệm trong việc quản lý.

dụ sử dụng:
  1. Cách dùng cơ bản:

    • "Huyện úy đã tổ chức một cuộc họp để bàn về an ninh trật tự trong huyện."
    • "Trong thời chiến, huyện úy nhiệm vụ quan trọng trong việc bảo vệ dân cư."
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Chức vụ huyện úy không chỉ đòi hỏi năng lực quân sự còn cần khả năng lãnh đạo quản lý."
    • "Huyện úy có thể phối hợp với các lực lượng khác để đảm bảo an ninh khu vực."
Các biến thể từ liên quan:
  • Huyện: Chỉ đơn vị hành chính, có thể hiểu khu vực địa .
  • Úy: Thường dùng để chỉ một người quyền lực, có thể thấy trong nhiều chức danh khác như "trưởng phòng", "đội trưởng".
Từ đồng nghĩa:
  • quan: Cũng chỉ những người chức vụ trong quân đội, tuy nhiên không giới hạncấp huyện.
  • Cán bộ quân sự: Từ này có thể bao quát cả những người chức vụ trong quân độinhiều cấp bậc khác nhau.
Những lưu ý:
  • "Huyện úy" thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại ở Việt Nam, thường thấy trong lịch sử, đặc biệt thời kỳ phong kiến hoặc trong các tác phẩm văn học cổ.
  • Trong đời sống hiện đại, chúng ta thường sử dụng các từ như "chủ tịch huyện" hay "giám đốc công an huyện" để chỉ những người chức vụ tương tự nhưng hiện đại hơn.
  1. quan trông nom việc tuần phòng một huyện .

Similar Spellings

Words Containing "huyện úy"

Comments and discussion on the word "huyện úy"